714 Lượt xem
Đặt lịch khám bệnh
Đặt lịch hẹn
  PHÒNG KHÁM MHC 121
  CHUYÊN NGHIỆP - TẬN TÂM - CHU ĐÁO
    HOTLINE: 0939 979 121
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT
 I/ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
STT DANH MỤC KỸ THUẬT     GIÁ
1 Khám người lớn     70,000
2 Khám trẻ em     50,000
3 Tiêm (dưới da, trong da, bắp, tĩnh mạch)     20,000
4 Truyền tĩnh mạch     100,000
 II/ DỊCH VỤ CHĂM SÓC TẠI NHÀ
STT DANH MỤC KỸ THUẬT     GIÁ
1 BS đến khám tại nhà     300,000
2 Điều dưỡng chăm sóc (Hút đàm, tập vận động, hỗ trợ các kỹ thuật khác,….)     200,000

DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

STT DANH MỤC KỸ THUẬT SINH PHẨM TRẢ KẾT QUẢ GIÁ
HUYẾT HỌC
1 Định nhóm máu hệ ABO Whole Blood/EDTA 30p 30,000
2 Định nhóm máu hệ Rh(D) Whole Blood/EDTA 30p 30,000
3 Định nhóm máu hệ ABO + Rh(D) Whole Blood/EDTA 30p 60,000
4 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 22 thông số Whole Blood/EDTA 30p 70,000
5 Dàn tiêu bản máu ngoại vi  Whole Blood/EDTA 90p 100,000
6 Hồng cầu lưới Whole Blood/EDTA 48h 70,000
7 Máu lắng (VS) Whole Blood/EDTA 150p 40,000
8 Điện di Hemoglobin Whole Blood/EDTA 48h 500,000
9 Thời gian máu chảy Máu mao mạch 30p 30,000
10 Thời gian máu đông Máu mao mạch 30p 30,000
11 Thời gian Prothombin (PT, TQ, INR) Plasma/Citrate 150p 80,000
12 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT, TCK) Plasma/Citrate 150p 80,000
13 Định lượng Fibrinogen Plasma/Citrate 150p 160,000
14 Định lượng D-Dimer Plasma/Citrate 24h 600,000
15 LE CELL Whole Blood/EDTA 48h 100,000
SINH HÓA MÁU
1 Định lượng Glucose Serum/Plasma 45p 30,000
2 OGTT (Nghiệm pháp dung nạp Glucose) Plasma 180P 150,000
3 Định lượng HbA1c Whole Blood/EDTA 45p 120,000
4 Đo hoạt độ ALT (GPT) Serum/Plasma 45p 30,000
5 Đo hoạt độ AST (GOT) Serum/Plasma 45p 30,000
6 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) Serum/Plasma 45p 30,000
7 Định lượng Bilirubin trực tiếp Serum/Plasma 45p 30,000
8 Định lượng Bilirubin toàn phần Serum/Plasma 45p 30,000
9 Định lượng Triglycerid Serum/Plasma 45p 30,000
10 Định lượng Cholesterol toàn phần Serum/Plasma 45p 30,000
11 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) Serum/Plasma 45p 30,000
12 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) Serum/Plasma 45p 30,000
13 Định lượng Amoniac (NH3) Whole Blood/EDTA 48h 100,000
14 Định lượng Urê Serum/Plasma 45p 30,000
15 Định lượng Creatinin Serum/Plasma 45p 30,000
16 Định lượng Protein toàn phần Serum/Plasma 45p 30,000
17 Định lượng Albumin Serum/Plasma 45p 30,000
18 Định lượng Acid Uric Serum/Plasma 45p 30,000
19 Định lượng Calci toàn phần Serum/Plasma 45p 30,000
20 Định lượng RF (Rheumatoid Factor) - (Làm định tính) Serum 45p 100,000
21 Định lượng ASO (Antistreptolysin O) - (Làm định tính) Serum 45p 100,000
22 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) Serum/Plasma 48h 100,000
23 Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca++) Serum/Plasma-Heparin 45p 60,000
24 Định lượng Iron (Fe) Serum 45p 60,000
25 Đo hoạt độ Amylase Serum/Plasma 180p 60,000
26 Đo hoạt độ Lipase Serum/Plasma 180p 60,000
27 Định lượng Magie (Mg) Serum/Plasma 48h 60,000
28 Định lượng Phospho Serum/Plasma 48h 60,000
29 Định lượng Zinc (Zn) Serum/Plasma 48h 220,000
30 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) Serum/Plasma 48h 60,000
31 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) Serum/Plasma 48h 60,000
32 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) Serum/Plasma 120p 100,000
33 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) Serum/Plasma 180p 100,000
34 Định lượng Myoglobin Serum/Plasma 48h 200,000
35 Định lượng hs-CRP (High Sensitive C-Reactive Protein) Serum 180p 120,000
36 Định lượng Lactat Serum 48h 120,000
37 Định lượng bổ thể C3 Serum 48h 150,000
38 Định lượng bổ thể C4 Serum 48h 150,000
39 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) Whole Blood/EDTA 48h 250,000
SINH HÓA NƯỚC TIỂU
1 Định lượng Microalbumin niệu (MAU) NT random/ NT 24h 24h 80,000
2 Định lượng Creatinin niệu NT random/ NT 24h 45p 40,000
3 Định lượng Protein niệu NT random/ NT 24h 24h 80,000
4 Định lượng Ure niệu NT random/ NT 24h 45p 40,000
5 Điện giải niệu (Na+, K+, Cl-, Ca++) NT random/ NT 24h 45p 80,000
6 Định lượng Axit Uric niệu NT random/ NT 24h 45p 40,000
7 Tổng phân tích nước tiểu NT random 45p 50,000
8 Định lượng Amylase niệu NT random/ NT 24h 48h 100,000
9 Cặn lắng nước tiểu NT random/ NT 24h 24h 80,000
10 Cặn Addis NT random/ NT 24h 24h 100,000
MIỄN DỊCH
1 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) Serum 90p 150,000
2 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) Serum 180p 280,000
3 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) Serum 48h 200,000
4 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) Serum 90p 150,000
5 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) Serum 90p 150,000
6 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) Serum 90p 150,000
7 Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) Serum 90p 150,000
8 Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) Serum 90p 150,000