|
PHÒNG KHÁM MHC 121 |
|
CHUYÊN NGHIỆP - TẬN TÂM - CHU ĐÁO |
|
|
HOTLINE: 0939 979 121 |
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT |
I/ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
STT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
|
|
GIÁ |
1 |
Khám người lớn |
|
|
70,000 |
2 |
Khám trẻ em |
|
|
50,000 |
3 |
Tiêm (dưới da, trong da, bắp, tĩnh mạch) |
|
|
20,000 |
4 |
Truyền tĩnh mạch |
|
|
100,000 |
II/ DỊCH VỤ CHĂM SÓC TẠI NHÀ |
STT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
|
|
GIÁ |
1 |
BS đến khám tại nhà |
|
|
300,000 |
2 |
Điều dưỡng chăm sóc (Hút đàm, tập vận động, hỗ trợ các kỹ thuật khác,….) |
|
|
200,000 |
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
|
STT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
SINH PHẨM |
TRẢ KẾT QUẢ |
GIÁ |
HUYẾT HỌC |
1 |
Định nhóm máu hệ ABO |
Whole Blood/EDTA |
30p |
30,000 |
2 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) |
Whole Blood/EDTA |
30p |
30,000 |
3 |
Định nhóm máu hệ ABO + Rh(D) |
Whole Blood/EDTA |
30p |
60,000 |
4 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 22 thông số |
Whole Blood/EDTA |
30p |
70,000 |
5 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi |
Whole Blood/EDTA |
90p |
100,000 |
6 |
Hồng cầu lưới |
Whole Blood/EDTA |
48h |
70,000 |
7 |
Máu lắng (VS) |
Whole Blood/EDTA |
150p |
40,000 |
8 |
Điện di Hemoglobin |
Whole Blood/EDTA |
48h |
500,000 |
9 |
Thời gian máu chảy |
Máu mao mạch |
30p |
30,000 |
10 |
Thời gian máu đông |
Máu mao mạch |
30p |
30,000 |
11 |
Thời gian Prothombin (PT, TQ, INR) |
Plasma/Citrate |
150p |
80,000 |
12 |
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT, TCK) |
Plasma/Citrate |
150p |
80,000 |
13 |
Định lượng Fibrinogen |
Plasma/Citrate |
150p |
160,000 |
14 |
Định lượng D-Dimer |
Plasma/Citrate |
24h |
600,000 |
15 |
LE CELL |
Whole Blood/EDTA |
48h |
100,000 |
SINH HÓA MÁU |
1 |
Định lượng Glucose |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
2 |
OGTT (Nghiệm pháp dung nạp Glucose) |
Plasma |
180P |
150,000 |
3 |
Định lượng HbA1c |
Whole Blood/EDTA |
45p |
120,000 |
4 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
5 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
6 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
7 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
8 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
9 |
Định lượng Triglycerid |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
10 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
11 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
12 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
13 |
Định lượng Amoniac (NH3) |
Whole Blood/EDTA |
48h |
100,000 |
14 |
Định lượng Urê |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
15 |
Định lượng Creatinin |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
16 |
Định lượng Protein toàn phần |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
17 |
Định lượng Albumin |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
18 |
Định lượng Acid Uric |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
19 |
Định lượng Calci toàn phần |
Serum/Plasma |
45p |
30,000 |
20 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) - (Làm định tính) |
Serum |
45p |
100,000 |
21 |
Định lượng ASO (Antistreptolysin O) - (Làm định tính) |
Serum |
45p |
100,000 |
22 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
Serum/Plasma |
48h |
100,000 |
23 |
Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca++) |
Serum/Plasma-Heparin |
45p |
60,000 |
24 |
Định lượng Iron (Fe) |
Serum |
45p |
60,000 |
25 |
Đo hoạt độ Amylase |
Serum/Plasma |
180p |
60,000 |
26 |
Đo hoạt độ Lipase |
Serum/Plasma |
180p |
60,000 |
27 |
Định lượng Magie (Mg) |
Serum/Plasma |
48h |
60,000 |
28 |
Định lượng Phospho |
Serum/Plasma |
48h |
60,000 |
29 |
Định lượng Zinc (Zn) |
Serum/Plasma |
48h |
220,000 |
30 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
Serum/Plasma |
48h |
60,000 |
31 |
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) |
Serum/Plasma |
48h |
60,000 |
32 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
Serum/Plasma |
120p |
100,000 |
33 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
Serum/Plasma |
180p |
100,000 |
34 |
Định lượng Myoglobin |
Serum/Plasma |
48h |
200,000 |
35 |
Định lượng hs-CRP (High Sensitive C-Reactive Protein) |
Serum |
180p |
120,000 |
36 |
Định lượng Lactat |
Serum |
48h |
120,000 |
37 |
Định lượng bổ thể C3 |
Serum |
48h |
150,000 |
38 |
Định lượng bổ thể C4 |
Serum |
48h |
150,000 |
39 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) |
Whole Blood/EDTA |
48h |
250,000 |
SINH HÓA NƯỚC TIỂU |
1 |
Định lượng Microalbumin niệu (MAU) |
NT random/ NT 24h |
24h |
80,000 |
2 |
Định lượng Creatinin niệu |
NT random/ NT 24h |
45p |
40,000 |
3 |
Định lượng Protein niệu |
NT random/ NT 24h |
24h |
80,000 |
4 |
Định lượng Ure niệu |
NT random/ NT 24h |
45p |
40,000 |
5 |
Điện giải niệu (Na+, K+, Cl-, Ca++) |
NT random/ NT 24h |
45p |
80,000 |
6 |
Định lượng Axit Uric niệu |
NT random/ NT 24h |
45p |
40,000 |
7 |
Tổng phân tích nước tiểu |
NT random |
45p |
50,000 |
8 |
Định lượng Amylase niệu |
NT random/ NT 24h |
48h |
100,000 |
9 |
Cặn lắng nước tiểu |
NT random/ NT 24h |
24h |
80,000 |
10 |
Cặn Addis |
NT random/ NT 24h |
24h |
100,000 |
MIỄN DỊCH |
1 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
Serum |
90p |
150,000 |
2 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
Serum |
180p |
280,000 |
3 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
Serum |
48h |
200,000 |
4 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) |
Serum |
90p |
150,000 |
5 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) |
Serum |
90p |
150,000 |
6 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) |
Serum |
90p |
150,000 |
7 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) |
Serum |
90p |
150,000 |
8 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) |
Serum |
90p |
150,000 |